Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2011 Bảng FHuấn luyện viên: Walter Perazzo[24]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Esteban Andrada | (1991-01-26)26 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 9 | 0 | Lanús |
2 | 2HV | Germán Pezzella | (1991-06-27)27 tháng 6, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
3 | 2HV | Nicolás Tagliafico | (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Banfield |
4 | 2HV | Hugo Nervo | (1991-01-06)6 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Arsenal |
5 | 3TV | Ezequiel Cirigliano | (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | 2 | 0 | River Plate |
6 | 2HV | Leonel Galeano | (1991-08-02)2 tháng 8, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Independiente |
7 | 3TV | Matías Laba | (1991-12-19)19 tháng 12, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Argentinos Juniors |
8 | 3TV | Roberto Pereyra | (1991-11-17)17 tháng 11, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
9 | 4TĐ | Facundo Ferreyra | (1992-08-31)31 tháng 8, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Banfield |
10 | 3TV | Érik Lamela | (1992-03-25)25 tháng 3, 1992 (19 tuổi) | 1 | 0 | Roma |
11 | 4TĐ | Juan Iturbe[25] | (1993-06-04)4 tháng 6, 1993 (18 tuổi) | 0 | 0 | Porto |
12 | 1TM | Rodrigo Rey | (1991-03-08)8 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
13 | 2HV | Lucas Kruspzky | (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (19 tuổi) | 8 | 0 | Independiente |
14 | 2HV | Adrián Martínez | (1991-02-13)13 tháng 2, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | San Lorenzo |
15 | 3TV | Alan Ruiz | (1993-08-19)19 tháng 8, 1993 (17 tuổi) | 2 | 0 | Gimnasia (LP) |
16 | 3TV | Lucas Villafáñez | (1991-10-04)4 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | 3 | 0 | Independiente |
17 | 3TV | Rodrigo Battaglia | (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (20 tuổi) | 8 | 0 | Huracán |
18 | 2HV | Leandro González Pírez | (1991-02-26)26 tháng 2, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | River Plate |
19 | 4TĐ | Agustín Vuletich | (1991-03-11)11 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Vélez Sársfield |
20 | 4TĐ | Carlos Luque | (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (18 tuổi) | 0 | 0 | Colón |
21 | 1TM | Emiliano Martínez | (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Arsenal |
Huấn luyện viên: Juan Carlos Chávez[26]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Antonio Rodríguez | (1992-07-04)4 tháng 7, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | Veracruz |
2 | 2HV | Kristian Álvarez | (1992-04-20)20 tháng 4, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | Guadalajara |
3 | 2HV | Héctor Acosta | (1991-11-24)24 tháng 11, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Toluca |
4 | 2HV | Néstor Araujo | (1991-08-29)29 tháng 8, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Cruz Azul |
5 | 3TV | Diego de Buen | (1991-07-13)13 tháng 7, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | UNAM |
6 | 3TV | Marvin Piñón | (1991-06-12)12 tháng 6, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Monterrey |
7 | 3TV | Saúl Villalobos | (1991-06-26)26 tháng 6, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Atlas |
8 | 3TV | Carlos Orrantía | (1991-02-01)1 tháng 2, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | UNAM |
9 | 4TĐ | Taufic Guarch | (1991-10-04)4 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Estudiantes Tecos |
10 | 4TĐ | Erick Torres | (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (18 tuổi) | 0 | 0 | Guadalajara |
11 | 3TV | Ulises Dávila | (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Guadalajara |
12 | 1TM | Carlos López | (1991-03-21)21 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Talleres de Córdoba |
13 | 3TV | Lugiani Gallardo | (1991-04-20)20 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | América |
14 | 3TV | Jorge Enríquez | (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Guadalajara |
15 | 2HV | César Ibáñez | (1992-04-01)1 tháng 4, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | Santos Laguna |
16 | 2HV | Jorge Valencia | (1991-04-06)6 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | UANL |
17 | 4TĐ | Alan Pulido | (1991-03-08)8 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | UANL |
18 | 2HV | Diego Reyes | (1992-09-19)19 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | América |
19 | 4TĐ | Édson Rivera | (1991-11-04)4 tháng 11, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Atlas |
20 | 4TĐ | David Izazola | (1991-10-23)23 tháng 10, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | UNAM |
21 | 1TM | Julio González | (1991-04-23)23 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Santos Laguna |
Huấn luyện viên: Brian Eastick[27]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jack Butland | (1993-03-10)10 tháng 3, 1993 (18 tuổi) | 0 | 0 | Birmingham City |
2 | 2HV | Blair Adams | (1991-09-08)8 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | 0 | 0 | Sunderland |
3 | 2HV | Nathan Baker | (1991-04-23)23 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Aston Villa |
4 | 4TĐ | Saido Berahino | (1993-08-04)4 tháng 8, 1993 (17 tuổi) | 0 | 0 | West Bromwich Albion |
5 | 3TV | Reece Brown | (1991-11-01)1 tháng 11, 1991 (19 tuổi) | 1 | 0 | Manchester United |
6 | 2HV | Ben Gordon | (1991-03-02)2 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Chelsea |
7 | 2HV | James Hurst | (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (19 tuổi) | 0 | 0 | West Bromwich Albion |
8 | 3TV | Billy Knott | (1992-12-28)28 tháng 12, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Sunderland |
9 | 3TV | Jason Lowe | (1991-09-02)2 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | 1 | 0 | Blackburn Rovers |
10 | 4TĐ | Callum McManaman | (1991-04-25)25 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | Wigan Athletic |
11 | 4TĐ | Josh Morris | (1991-09-30)30 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | 1 | 0 | Blackburn Rovers |
12 | 4TĐ | Michael Ngoo | (1992-10-23)23 tháng 10, 1992 (18 tuổi) | 3 | 0 | Liverpool |
13 | 1TM | Lee Nicholls | (1992-10-05)5 tháng 10, 1992 (18 tuổi) | 0 | 0 | Wigan Athletic |
15 | 3TV | Dean Parrett | (1991-11-16)16 tháng 11, 1991 (19 tuổi) | 1 | 0 | Tottenham Hotspur |
16 | 3TV | Matt Phillips[28] | (1991-03-13)13 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Blackpool |
17 | 2HV | Adam Smith | (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (20 tuổi) | 1 | 0 | Tottenham Hotspur |
18 | 2HV | George Taft | (1993-07-29)29 tháng 7, 1993 (18 tuổi) | 0 | 0 | Leicester City |
19 | 2HV | Reece Wabara | (1991-12-28)28 tháng 12, 1991 (19 tuổi) | 1 | 0 | Manchester City |
20 | 3TV | James Wallace | (1991-12-19)19 tháng 12, 1991 (19 tuổi) | 1 | 0 | Everton |
21 | 1TM | Jak Alnwick | (1993-06-17)17 tháng 6, 1993 (18 tuổi) | 0 | 0 | Newcastle United |
Huấn luyện viên: Yun Jong-su
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Om Jin-song | (1991-01-16)16 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | Kigwancha | |
2 | 2HV | Kim Song-hak | (1991-09-17)17 tháng 9, 1991 (19 tuổi) | Pyongyang City | |
3 | 2HV | Jang Song-hyok | (1991-01-18)18 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | Rimyongsu | |
4 | 3TV | Nam Chol-hyon | (1991-08-16)16 tháng 8, 1991 (19 tuổi) | Sobaeksu | |
5 | 2HV | Ri Hyong-mu | (1991-11-04)4 tháng 11, 1991 (19 tuổi) | Sobaeksu | |
6 | 3TV | Ri Il-jin | (1993-08-28)28 tháng 8, 1993 (17 tuổi) | Sobaeksu | |
7 | 4TĐ | Pak Song-chol | (1991-03-20)20 tháng 3, 1991 (20 tuổi) | 25 April | |
8 | 4TĐ | Ri Hyon-song | (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (18 tuổi) | Ryongnamsan | |
9 | 4TĐ | Mun Hyok | (1993-11-16)16 tháng 11, 1993 (17 tuổi) | Sobaeksu | |
10 | 4TĐ | Jong Il-gwan | (1992-10-30)30 tháng 10, 1992 (18 tuổi) | Rimyongsu | |
11 | 3TV | Kim Ju-song | (1993-10-15)15 tháng 10, 1993 (17 tuổi) | 25 April | |
12 | 3TV | Ri Hyong-jin | (1993-07-19)19 tháng 7, 1993 (18 tuổi) | 25 April | |
13 | 3TV | Kang Won-myong | (1991-07-02)2 tháng 7, 1991 (20 tuổi) | Rimyongsu | |
14 | 4TĐ | Jang Kuk-chol | (1994-02-16)16 tháng 2, 1994 (17 tuổi) | Rimyongsu | |
15 | 2HV | Ri Yong-chol | (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | Kyonggongop | |
16 | 4TĐ | Han Song-hyok | (1993-08-04)4 tháng 8, 1993 (17 tuổi) | 25 April | |
17 | 3TV | Ri Hyok-chol | (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (18 tuổi) | Rimyongsu | |
18 | 1TM | Han Song-hwan | (1993-03-02)2 tháng 3, 1993 (18 tuổi) | Amrokgang | |
19 | 4TĐ | Kye Song-hyok | (1992-11-12)12 tháng 11, 1992 (18 tuổi) | 25 April | |
20 | 2HV | Kang Il-nam | (1994-11-23)23 tháng 11, 1994 (16 tuổi) | 25 April | |
21 | 1TM | Kim Chol-nam | (1991-01-02)2 tháng 1, 1991 (20 tuổi) | 25 April |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2011 Bảng FLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2011 http://www.afa.org.ar/index.php?option=com_content... http://www.oefb.at/_uploads/_elements/83223_oefb-f... http://www.oefb.at/heraf-nominiert-einen-grossteil... http://www.oefb.at/richard-windbichler-im-aufgebot... http://www.footballaustralia.com.au/2009InsideFFA/... http://www.footballaustralia.com.au/2009MensU20/de... http://theworldgame.sbs.com.au/young-socceroos/new... http://www.fifadata.com/document/FWYC/2011/pdf/FWY... http://au.fourfourtwo.com/news/209990,leckie-to-mi... http://www.marearoja.com/noticias_detail.asp?id=24...